Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | Torich |
Chứng nhận: | ISO 9001 |
Số mô hình: | ASTM A135 hoặc ASTM A795 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 20 tấn |
Giá bán: | Negotiation |
chi tiết đóng gói: | Trong bó |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày trong tuần |
Điều khoản thanh toán: | L / C, T / T |
Khả năng cung cấp: | 5000 tấn mỗi năm |
Chứng nhận: | ISO | Ứng dụng: | Kết cấu ống |
---|---|---|---|
Tiêu chuẩn: | Tiêu chuẩn | Cấp: | Q345, Q195,20 # |
Kỹ thuật: | ERW | Hình dạng phần: | Tròn |
Hợp kim hay không: | Không hợp kim | ||
Điểm nổi bật: | Đường ống phun nước chữa cháy bằng thép lót nhựa,Đường ống phun nước chữa cháy UL FM,Ống phun nước chữa cháy UL FM |
ASTM A135 (MÀU ĐEN & ĐÁNH DẤU) SCH10 | ||||
ND | OD | ĐỘ DÀY CỦA TƯỜNG | TRỌNG LƯỢNG CUỐI CÙNG | KIỂM TRA ÁP LỰC |
inch | mm | mm | kg / m | Mp |
4/3 | 26.8 | 2,11 | 1,28 | 17,24 |
1 | 33,5 | 2,77 | 2,09 | 17,24 |
1-1 / 4 | 42,2 | 2,77 | 2,7 | 16,55 |
1-1 / 2 | 48.3 | 2,77 | 3.1 | 14.48 |
2 | 60.3 | 2,77 | 3,93 | 11,72 |
2-1 / 2 | 73 | 3.05 | 5,26 | 10,34 |
3 | 88,9 | 3.05 | 6,45 | 8.27 |
3-1 / 2 | 101,6 | 3.05 | 7.41 | 6,89 |
4 | 114,3 | 3.05 | 8,36 | 6.21 |
5 | 141.3 | 3,40 | 11,58 | 5,86 |
6 | 168,3 | 3,40 | 13,84 | 5,02 |
số 8 | 219 | 4,80 | 15.41 | 4,26 |
ASTM A135 (MÀU ĐEN & CÁ TÍNH) SCH40 | ||||
ND | OD | ĐỘ DÀY CỦA TƯỜNG | TRỌNG LƯỢNG CUỐI CÙNG | KIỂM TRA ÁP LỰC |
inch | mm | mm | kg / m | Mp |
1/2 | 21.3 | 2,77 | 1,27 | 17,20 |
3/4 | 26.8 | 2,87 | 1,68 | 17,20 |
1 | 33,5 | 3,38 | 2,50 | 17,20 |
1-1 / 4 | 42,2 | 3.56 | 3,38 | 17,20 |
1-1 / 2 | 48.3 | 3,68 | 4.05 | 17,20 |
2 | 60.3 | 3,91 | 5,43 | 16.08 |
1-1 / 2 | 73 | 5.16 | 8,62 | 17,20 |
3 | 88,9 | 5,49 | 11,28 | 15h30 |
3-1 / 2 | 101,6 | 5,74 | 13,56 | 14,00 |
4 | 114,3 | 6,02 | 16.06 | 13.06 |
5 | 141.3 | 6,55 | 21,76 | 11,50 |
6 | 168,3 | 7,11 | 28,34 | 10.48 |
số 8 | 219,1 | 8.18 | 36,90 | 7.96 |
ASTM A795 (ĐEN & PHÂN TÍCH)
NDOD SCH 10 SCH 30/40
TƯỜNG CÂN BẰNG TRỌN ĐỜI DÀY DÀY TƯỜNG TRỌN GÓI CÂN BẰNG HÀNG NĂM
(mm) (inch) (mm) (inch) (mm) (inch) (kg / tấn) (lbs / ft) (mm) (inch) (kg / tấn) (lbs / ft)
15 1/2 21,30 0,84 ---- ---- ---- ---- 2,77 0,109 1,27 0,85
20 3/4 26,70 1,05 2,11 0,083 1,28 0,96 2,87 0,113 1,69 1,13
25 1 33,40 1,32 2,77 0,109 2,09 1,41 3,38 0,133 2,50 1,68
32 1-1 / 4 42,20 1,66 2,77 0,109 2,69 1,81 3,56 0,14 3,39 2,27
40 1-1 / 2 48,30 1,90 2,77 0,109 3,11 2,09 3,68 0,145 4,05 2,72
50 2 60,30 2,38 2,77 0,109 3,93 2,64 3,91 0,154 5,45 3,66
65 2-1 / 2 73,00 2,88 3,05 0,12 5,26 3,53 5,16 0,203 8,64 5,80
80 3 88,90 3,50 3,05 0,12 6,46 4,34 5,49 0,216 11,29 7,58
90 3-1 / 2 101,60 4,00 3,05 0,12 7,41 4,98 5,74 0,226 13,58 9,12
100 4 114,30 4,50 3,05 0,12 8,37 5,62 6,02 0,237 16,09 10,80
125 5 141,30 5,56 3,4 0,134 11,58 7,78 6,55 0,258 21,79 14,63
150 6 168,30 6,63 3,4 0,134 13,85 9,30 7,11 0,28 28,29 18,99
200 8 219,10 8,63 4,78 0,188 25,26 16,96 7,04 0,277 36,82 24,72
250 10 273,10 10,75 4,78 0,188 31,62 21,23 7,08 0,307 51,05 34,27