Tên thương hiệu: | TORICH |
Số mẫu: | GB / T9948 |
MOQ: | 3 tấn |
giá bán: | 800-1200USD/TON |
Điều khoản thanh toán: | Thư tín dụng, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 30000 tấn / năm |
TORICH GB/T9948 12CrMo ống thép liền mạch cho Petroleum Cracking
Bảng 1: Các độ khoan dung của đường kính bên ngoài và độ dày tường Đơn vị: mm
Mã sắp xếp | Phương pháp sản xuất | Kích thước danh nghĩa | Sự khoan dung | ||
Mức chung | Mức độ cao | ||||
W-H | Lăn nóng (Extrusion) | Chiều kính bên ngoài D | ≤ 54 | ± 0.50 | ± 0.30 |
> 54 ~ 325 | ± 1%D | ± 0,75%D | |||
>325 | ± 1%D | - | |||
Độ dày tường S | ≤20 | +15%S -10%S | ± 10%S | ||
>20 | + 12,5%S -10%S | ± 10%S | |||
Hot Expand | Chiều kính bên ngoài D | Tất cả | ± 1%D | ||
Độ dày tường S | Tất cả | ±15%S | |||
Nhà vệ sinh | Lấy lạnh ((Rolling) | Chiều kính bên ngoài D | ≤ 25.4 | ± 0.15 | |
> 25,4 ~ 40 | ± 0.20 | ||||
>40~50 | ± 0.25 | ||||
>50~60 | ± 0.30 | ||||
> 60 | ± 0,75%D | ± 0,5%D | |||
Độ dày tường S | ≤3.0 | ± 0.3 | ± 0.2 | ||
>3.0 | ± 10%S | ± 7,5%S |
Bảng 2: Độ khoan dung của đơn vị độ dày tường tối thiểu: mm
Mã sắp xếp | Phương pháp sản xuất | Độ dày tường tối thiểu Smin | Sự khoan dung | |
Mức chung | Mức độ cao | |||
W-H | Lăn nóng (Extrusion) | ≤4.0 | +0.90 0 | +0.70 0 |
>4.0 | +25%Smin 0 | +22%Smin 0 | ||
Nhà vệ sinh | Lấy lạnh ((Rolling) | ≤3.0 | +0.6 0 | +0.4 0 |
>3.0 | +20%Smin 0 | +15%Smin 0 |
Bảng 3 Chất liệu thép và thành phần hóa học
Thép hạng | Thành phần hóa học % | |||||||||||
C | Vâng | Thêm | Cr | Mo. | Ni | Nb | Ti | V | Cu | P | S | |
≤ | ||||||||||||
10 | 0.07~ 0.13 | 0.17~ 0.37 | 0.35~ 0.65 | ≤0.15 | ≤0.15 | ≤ 0.25 | ️ | ️ | ≤0.08 | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
20 | 0.17~ 0.23 | 0.17~ 0.37 | 0.35~ 0.65 | ≤0.25 | ≤0.15 | ≤ 0.25 | ️ | ️ | ≤0.08 | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
12CrMo | 0.08~ 0.15 | 0.17~ 0.37 | 0.40~ 0.70 | 0.40~ 0.70 | 0.40~ 0.55 | ≤ 0.30 | ️ | ️ | ️ | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
15CrMo | 0.12~ 0.018 | 0.17~ 0.37 | 0.40~ 0.70 | 0.80~ 1.10 | 0.40~ 0.55 | ≤ 0.30 | ️ | ️ | ️ | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
12CrMo | 0.08~ 0.15 | 0.50~ 1.00 | 0.30~ 0.60 | 1.00~ 1.50 | 0.45~ 0.65 | ≤ 0.30 | ️ | ️ | ️ | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
12CrlMoV | 0.08~ 0.15 | 0.17~ 0.37 | 0.40~ 0.70 | 0.90~ 1.20 | 0.25~ 0.35 | ≤ 0.30 | ️ | ️ | 0.15~ 0.30 | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
12Cr2Mo | 0.08~ 0.15 | ≤0.50 | 0.40~ 0.60 | 2.00~ 2.50 | 0.90~ 1.13 | ≤ 0.30 | ️ | ️ | ️ | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
12Cr5MoI 12Cr5MoNT | ≤ 0.15 | ≤0.50 | 0.30~ 0.60 | 4.00~ 6.00 | 0.45~ 0.60 | ≤ 0.60 | ️ | ️ | ️ | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
12Cr9MoI 12Cr9MoNT | ≤ 0.15 | 0.25~ 1.00 | 0.30~ 0.60 | 8.00~ 10.00 | 0.90~ 1.10 | ≤ 0.60 | ️ | ️ | ️ | ≤0.20 | 0.025 | 0.015 |
07Cr19Ni10 | 0.04~ 0.10 | ≤ 1.00 | ≤2.00 | 18.00~ 20.00 | ️ | 8.00~ 11.00 | ️ | ️ | ️ | ️ | 0.030 | 0.015 |
07Cr18Ni11Nb | 0.04~ 0.10 | ≤ 1.00 | ≤2.00 | 17.00~ 19.00 | ️ | 9.00~ 12.00 | 8C~ 1.10 | ️ | ️ | ️ | 0.030 | 0.015 |
07Cr19Ni11NTi | 0.04~ 0.10 | ≤0.75 | ≤2.00 | 17.00~ 20.00 | ️ | 9.00~ 13.00 | ️ | 4C~ 0.60 | ️ | ️ | 0.030 | 0.015 |
022Cr17Ni12Mo2 | ≤ 0.30 | ≤1.00 | ≤2.00 | 16.00~ 18.00 | 2.00~ 3.00 | 10.00~ 14.00 | ️ | ️ | ️ | ️ | 0.030 | 0.015 |