Tên thương hiệu: | TORICH |
Số mẫu: | GB / T 24593 |
MOQ: | 5 tấn |
giá bán: | Có thể đàm phán |
Điều khoản thanh toán: | Thư tín dụng, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 20000 tấn mỗi năm |
Tên sản phẩm: GB/T24593 12Cr18Ni9 06Cr18Ni11Ti 304/316 Ống thép không gỉ
Sphạm vi ize: Động lực quá mức: 3-500mm.0.5-50mm L:2000-12000mmtheo ứng dụng và sản xuất thực tế của khách hàng.
Ứng dụng:Đối vớinồi hơi và bộ trao đổi nhiệt
Thép loại: 12Cr18Ni9,06Cr19Ni10,022Cr19Ni10,06Cr25Ni20,022Cr22Ni5Mo3N,019Cr19Mo2NbTi,06Cr13Al
Đặc điểm:
Độ đồng tâm tốt
Chất lượng bề mặt tốt
Độ dung nạp OD và ID tốt
Độ chính xác cao
Chất lượng ổn định
Độ dẻo lỏng
Đảm bảo chất lượng TORICH
Bảng 1 Sự dung nạp của OD
Phân loại | DN danh nghĩa | Sự khoan dung cho phép | ||
PC | PB | PA | ||
H T | < 25 | ± 0.20 | ± 0.15 | ± 0.10 |
≥25~<40 | ± 0.30 | ± 0.25 | ± 0.20 | |
≥ 40 ~ < 63 | ± 0.50 | ± 0.30 | ± 0.25 | |
≥ 63 ~ < 90 | ± 0.60 | ± 0.50 | ± 0.40 | |
≥ 90~<159 | ± 0.80 | ± 0.65 | ± 0.50 | |
≥159~<300 | ± 0,8%D | ± 0,7%D | ± 0,5%D | |
≥ 300 ~ < 610 | ± 0,1%D | ± 0,8%D | ± 0,6%D | |
≥ 10 | giao thức | giao thức | giao thức | |
Nhà vệ sinh SP | < 25 | ± 0.15 | ± 0.12 | ± 0.10 |
≥25~<40 | ± 0.20 | ± 0.15 | ± 0.13 | |
≥ 40 ~ < 50 | ± 0.20 | ± 0.18 | ± 0.15 | |
≥50~<60 | ± 0.25 | ± 0.20 | ± 0.18 | |
≥ 60 ~ < 90 | ± 0.30 | ± 0.28 | ± 0.25 | |
≥ 90 ~ < 100 | ± 0.40 | ± 0.35 | ± 0.30 | |
≥ 100 ~ < 200 | ± 0,5%D | ± 0,4%D | giao thức | |
≥ 200 | giao thức | giao thức | giao thức |
Bảng 2Sự khoan dung của WT
WT danh nghĩa | Sự khoan dung cho phép |
<0.5 | ±0..10 |
≥ 0,5 ~ 1.0 | ± 0.15 |
> 1.0 ~ 2.0 | ± 0.20 |
> 2.0 ~ < 4.0 | ± 0.30 |
≥40 | ± 10%S |
Bảng 3 Độ uốn cong
Độ dày tường danh nghĩa/mm | Độ uốn cong/(mm/m) |
≤108 | ≤1.0 |
> 108 ~ 325 | ≤1.5 |
>325 | ≤2.5 |
Bảng 3 Thành phần hóa học
Thép hạng | Chất tạo thành hóa học % | ||||||||
C | Vâng | Thêm | P | S | Ni | Cr | Mo. | N | |
12Cr18Ni9 | 0.15 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 8.00~10.00 | 17.00 ~ 19.00 | ️ | 0.10 |
06Cr18Ni10 | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 8.00~11.00 | 18.00 - 20 đô.00 | ️ | ️ |
022Cr19Ni10 | 0.030 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 8.00~12.00 | 18.00 - 20 đô.00 | ️ | ️ |
07Cr19Ni10 | 0.04~0.10 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 8.00~11.00 | 18.00 - 20 đô.00 | ️ | ️ |
06Cr19Ni10N | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 8.00~11.00 | 18.00 - 20 đô.00 | ️ | 0.10 ~0.16 |
022Cr19Ni10N | 0.030 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 8.00~11.00 | 18.00 - 20 đô.00 | ️ | 0.10 ~0.16 |
10Cr18Ni12 | 0.12 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 10.50~13.00 | 18.00 - 20 đô.00 | ️ | ️ |
06Cr23Ni13 | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 12.00~15.00 | 17.00 ~ 19.00 | ️ | ️ |
03Cr25Ni20 | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 19.00~22.00 | 22.00 ~ 24.00 | ️ | ️ |
06Cr17Ni12Mo2 | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 10.00~14.00 | 24.00 ~ 26.00 | 2.00 ~ 3.00 | ️ |
022Cr17Ni12Mo2 | 0.030 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 10.00~14.00 | 16.00 - 18 tuổi.00 | 2.00 ~ 3.00 | ️ |
06Cr17Ni12Mo2Ti | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 10.00~14.00 | 16.00 18.00 | 2.00 ~ 3.00 | ️ |
06Cr17Ni12MoN | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 10.00~13.00 | 16.00 - 18 tuổi.00 | 2.00 ~ 3.00 | 0.10 ~0.16 |
022Cr17Ni12Mo2N | 0.030 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 10.00~13.00 | 16.00 - 18 tuổi.00 | 2.00 ~ 3.00 | 0.10 ~0.16 |
06Cr19Ni13Mo3 | 0.08 | 1.00 | 2.00 | 0.035 | 0.03 | 11.00~15.00 | 16.00 - 18 tuổi.00 | 3.00 ~ 4.00 | ️ |
Bảng 4 Tính chất cơ học
Không, không. | Số trong GB/T20878 | Mã số thống nhất | Thép loại | Hệ thống xử lý nhiệt khuyến cáo | Tính chất kéo | Độ cứng | |||
độ bền kéo Rm/(N/MM2) | Độ bền kéo dài quy định của khuôn nhựa Rp0.2/(N/mm2) | Chiều dài A/% | HRB | ||||||
≥ | ≤ | ||||||||
1 | 13 | S30210 | 12Cr18Ni9 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
2 | 17 | S30408 | 06Cr19Ni10 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
3 | 18 | S30409 | 022Cr19Ni10 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 485 | 170 | 35 | 90 | |
4 | 19 | S30458 | 07Cr19Ni10 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
5 | 23 | S30458 | 06Cr19Ni10N | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 550 | 240 | 35 | 90 | |
6 | 25 | S30453 | 022Cr19Ni10N | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
7 | 26 | S30510 | 10Cr18Ni12 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
8 | 32 | S30908 | 06Cr23Ni13 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
9 | 35 | S31008 | 06Cr23Ni20 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
10 | 38 | S31608 | 06Cr17Ni12Mo2 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
11 | 39 | S31603 | 022Cr17Ni12Mo2 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 485 | 170 | 35 | 90 | |
12 | 41 | S31668 | 06Cr17Ni12Mo2Ti | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
13 | 43 | S31658 | 06Cr17Ni12Mo2N | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 550 | 240 | 35 | 90 | |
14 | 44 | S31653 | 022Cr17Ni12Mo2N | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
15 | 49 | S31708 | 06Cr19Ni13Mo3 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
16 | 50 | S31703 | 022Cr19Ni13Mo3 | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
17 | 55 | S32168 | 06Cr18Ni11Ti | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
18 | 62 | S34778 | 06Cr18Ni11Nb | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 | |
19 | 63 | S34779 | 07Cr18Ni11Nb | ≥1040°C. Làm mát nhanh | 515 | 205 | 35 | 90 |
Bảng 5 Các mục kiểm tra và số lượng lấy mẫu
Các mục kiểm tra | Số lượng lấy mẫu |
Thành phần hóa học | Mỗi lò Lấy một mẫu. |
Xét nghiệm kéo | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Xét nghiệm độ cứng | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Xét nghiệm làm phẳng | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Xét nghiệm cuộn | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Xét nghiệm mở rộng | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Xét nghiệm uốn cong ngược | Một mẫu trong mỗi 450M ống |
thử nghiệm flattenin theo chiều dọc | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Xét nghiệm thủy lực | Mỗi miếng |
Phát hiện lỗi dòng Eddy | Mỗi miếng |
Xét nghiệm ăn mòn giữa hạt | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Xét nghiệm kích thước hạt | Một mẫu cho mỗi lô trên hai ống nghiệm |
Khám phá tia | Mỗi miếng |
Xét nghiệm độ kín không khí dưới nước | Mỗi miếng |