Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | Torich |
Chứng nhận: | ISO 9001:2008 , TS16949 |
Số mô hình: | ĐIỂM 9941 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 5 Tấn |
Giá bán: | negotiable |
chi tiết đóng gói: | Đóng gói trong hộp gỗ, hình lục giác hoặc các cách đi biển khác |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / TL / CD / PD / A WesternUnion MoneyGram Khác |
Khả năng cung cấp: | 60000 tấn / năm |
Tên sản phẩm:: | Dàn ống thép | Tiêu chuẩn:: | ĐIỂM 9941 |
---|---|---|---|
Điểm nổi bật: | seamless steel pipe,seamless carbon steel tube |
GOST 9941 Dàn ống lạnh và biến dạng ấm làm từ thép chống ăn mòn
Vật liệu ống với mác thép:
08H17T, 08H13,
12H13, 15H25T, 04H180N10,
08H20N14S2, 10H17N13M2T, 08H18N12B,
10H23N18,08H18N10T, 08H18N12T, 08H17N15M3T
12H18N10T, 12H18N9,17H18N9,08H22N6T, 12H17,06HN28MDT
Điều kiện giao hàng:
Các ống được cung cấp trong điều kiện xử lý nhiệt
Các ống được cắt vuông và gỡ.
Kiểm tra:
Độ bền kéo
Làm phẳng
Sự bành trướng
Kiểm tra ăn mòn liên tinh thể
Các ống phải được kiểm tra thủy lực và kiểm tra không phá hủy
Bảng 1 Dung sai giới hạn cho độ dày thành ống của các loại thép chống ăn mòn
Độ dày thành (mm) | Dung sai tối đa, mm, cho các mức độ chính xác khác nhau | ||
bình thường | được cải thiện | cao | |
0,2 | ± 0,05 | ± 0,03 | - |
0,3-0,4 | ± 0,07 | ± 0,05 | - |
0,5-0,6 | ± 0,10 | ± 0,07 | - |
0,7-1,0 | ± 0,15 | ± 0,10 | - |
1.0-3.0 | ± 15 * | ± 12,5 | (﹢12,5) - (- 10) |
3.0-7.0 | ± 12,5 * | (﹢12,5) - (- 10) * | ± 10 * |
Trên 7,0 | (﹢12,5) - (- 10) * | ± 10 * | - |
* - Dung sai tính theo phần trăm |
Bảng 2 Tính chất cơ học của ống các loại thép chống ăn mòn
Lớp thép | Độ bền kéo, MPa, không thấp hơn | Độ giãn dài,%, Chưa hết |
08X17T | 373 | 17 |
08X13 | 373 | 22 |
12X13 | 392 | 22 |
12X17 | 441 | 17 |
15X25T | 461 | 17 |
04X18H10 | 491 | 45 |
08X20H14C2 | 510 | 35 |
10X17H13M2T | 530 | 35 |
08X18H12B | 530 | 37 |
10X23H18 | 530 | 35 |
08X18H10 | 530 | 37 |
08X18H10T | 549 | 37 |
08X18H12T | 549 | 37 |
08X17H15M3T | 549 | 35 |
12X18H10T | 549 | 35 |
12X18H12T | 549 | 35 |
12X18H9 | 549 | 37 |
17X18H9 | 569 | 35 |
08X22H6T | 589 | 20 |