logo

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Ống xi lanh thủy lực
Created with Pixso.

Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực

Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực

Tên thương hiệu: Torich
Số mẫu: GB / T3639 GB / T8713 、 EN10305-1: 2002 10
MOQ: 5 tấn
giá bán: USD1900-1950per ton
Điều khoản thanh toán: L / C, T / T, D / A, D / P, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 6000 tấn / tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
GB/T 19001-2008 , ISO 9001:2008 , TS16949
Kiểu::
Ống xi lanh thủy lực
Vật liệu::
20 # 、 45 # 、 Q345B, 25 triệu 、 27SiMn 、 E355
TÔI::
40-400mm
WT::
≥5mm
Kỹ thuật::
Vẽ lạnh
Chiều dài:
Lên đến 12000mm theo yêu cầu của khách hàng
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Xử lý bề mặt:
Dầu
chi tiết đóng gói:
Dầu bảo vệ trong gói hoặc trong hộp carton hoặc bao bì có thể đi biển
Khả năng cung cấp:
6000 tấn / tháng
Làm nổi bật:

honed hydraulic cylinder tubing

,

hydraulic cylinder pipe

Mô tả sản phẩm

ống thép kéo lạnh liền mạch cho xi lanh thủy lực và xi lanh khí nén

Tiêu chuẩn:GB/T3639, GB/T8713, EN10305-1:2002, EN10305-2:2002,
ASTM A519-2006, ASTM A513-2007, GB/T1591-2008, GB/T17396-2009

Vật liệu:20#, 45#, Q345B, Q345D, 25Mn, 27SiMn, E355

Tiêu chuẩn/kích thước/sự khoan dung của ống xi lanh thủy lực và khí

Phương pháp làm việc


ID ống

(mm)

Chiều dài

(m)


Sự thẳng đứng
(mm/m)

Sự khoan dung

trên ID

Sự khoan dung

trên WT


ID Roughness

(um)

Thu hút lạnh 40-400 ≤ 12m 0.2-0.5 / ± 5% ≤1.6
Lăn lạnh 40-150 ≤ 12m 0.2-0.5 / ± 5% ≤0.8
Sắt lạnh 40-400 ≤ 8m 0.2-0.3 H8-H9 ± 5% ≤0.4
Lăn bằng cách kéo lạnh 50-300 ≤ 8m 0.2-0.3 H8-H9 ± 5% ≤0.4
Deep hole boring-rowing 250-400 ≤ 8m 0.2-0.3 H8-H9 ± 8% ≤0.8
Deep hole boring-Honeed Rowing 250-400 ≤ 8m 0.2-0.3 H8-H9 ± 8% ≤0.4

Tài sản cơ khí
 

Điều kiện cung cấp cuối cùng

Thép hạng

Chế độ làm lạnh (khó) (khó) (BK) (Lấy lạnh và giảm căng thẳng ((BK + S)

T.S

bN/mm2

Phúc tụng 5% T.S bN/mm2 Y.S Bn/mm2 Phúc tụng 5% Khó HB Giá trị va chạm ((-20°C) J
20 ≥ 550 ≥ 8 ≥520 ≥ 400 ≥15 170 /
45 ≥680 ≥ 5 ≥ 630 ≥520 ≥12 190 /
Q345B ≥660 ≥ 8 ≥ 620 ≥520 ≥15 190 /
Q345D ≥660 ≥ 8 ≥ 620 ≥520 ≥15 190 ≥27
25Mn ≥640 ≥ 8 ≥ 620 ≥510 ≥15 190 /
27SiMn ≥780 ≥ 5 ≥ 700 ≥580 ≥ 10 210 /
E355 ≥ 700 ≥ 8 ≥650 ≥580 ≥15 195 ≥27

Thành phần hóa học
 

Thép hạng
C Vâng Thêm P S Cr Ni Cu V
20 0.17-0.23 0.17-0.37 0.35-0.65 ≤0.035 ≤0.035 ≤0.25 ≤0.30 ≤0.25 /
45 0.42-0.50 0.17-0.37 0.50-0.80 ≤0.035 ≤0.035 ≤0.25 ≤0.30 ≤0.25 /
Q345B ≤0.20 ≤0.50 ≤0.17 ≤0.035 ≤0.035 ≤0.30 ≤0.50 ≤0.30 ≤0.15
Q345D ≤0.18 ≤0.50 ≤0.17 ≤0.030 ≤0.025 ≤0.30 ≤0.50 ≤0.30 ≤0.15
25Mn 0.24-0.32 1.10-1.40 1.10-1.40 ≤0.035 ≤0.035 ≤0.30 ≤0.30 ≤0.20 /
27SiMn 0.22-0.29 0.17-0.37 0.70-1.0 ≤0.035 ≤0.035 ≤0.25 ≤0.30 ≤0.25 /
E355 ≤0.22 ≤0.50 ≤1.60 ≤0.035 ≤0.025 / / / /

(Sự khoan dung về ID) um
 
Kích thước ID (Tolerances on ID)
H7 H8 H9 H10
30 +21
0
+33
0
+52
0
+84
0
>30-50 +25
0
+39
0
+62
0
+100
0
>50-80 +30
0
+46
0
+74
0
+ 120
0
>80-120 +35
0
+54
0
+87
0
+140
0
> 120-180 +40
0
+63
0
+100
0
+160
0
>180-250 +46
0
+72
0
+115
0
+185
0
> 250-315 +52
0
+81
0
+140
0
+210
0
>315-400 +57
0
+89
0
+170
0
+230
0

Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 0Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 1Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 2Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 3Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 4Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 0Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 2Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 3Đường kính lớn Ống thép đúc nguội liền mạch cho xi lanh khí nén thủy lực 4